--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
cá muối
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cá muối
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cá muối
+ noun
Salted fish
Lượt xem: 597
Từ vừa tra
+
cá muối
:
Salted fish
+
động binh
:
Mobilize troops
+
kidney
:
(giải phẫu) quả cật, quả bầu dục (lợn, bò... làm đồ ăn)